--

combretum erythrophyllum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combretum erythrophyllum

+ Noun

  • loài cây nhỏ Nam Phi, có hoa thơm màu vàng, cánh mịn, thường mọc cạnh dòng suối.
Từ liên quan
Lượt xem: 351